Công cụ quy đổi tiền tệ - ZAR / DOP Đảo
R
=
RD$
02/05/2024 8:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 3,0639 RD$ 3,2010 0,58%
3 tháng RD$ 3,0434 RD$ 3,2010 0,11%
1 năm RD$ 2,7613 RD$ 3,2010 5,18%
2 năm RD$ 2,7613 RD$ 3,6094 9,42%
3 năm RD$ 2,7613 RD$ 4,2183 21,11%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Rand Nam Phi (ZAR)Peso Dominicana (DOP)
R 1RD$ 3,1286
R 5RD$ 15,643
R 10RD$ 31,286
R 25RD$ 78,214
R 50RD$ 156,43
R 100RD$ 312,86
R 250RD$ 782,14
R 500RD$ 1.564,29
R 1.000RD$ 3.128,58
R 5.000RD$ 15.643
R 10.000RD$ 31.286
R 25.000RD$ 78.214
R 50.000RD$ 156.429
R 100.000RD$ 312.858
R 500.000RD$ 1.564.288