Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 3,0639 | RD$ 3,2010 | 0,58% |
3 tháng | RD$ 3,0434 | RD$ 3,2010 | 0,11% |
1 năm | RD$ 2,7613 | RD$ 3,2010 | 5,18% |
2 năm | RD$ 2,7613 | RD$ 3,6094 | 9,42% |
3 năm | RD$ 2,7613 | RD$ 4,2183 | 21,11% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Rand Nam Phi (ZAR) | Peso Dominicana (DOP) |
R 1 | RD$ 3,1286 |
R 5 | RD$ 15,643 |
R 10 | RD$ 31,286 |
R 25 | RD$ 78,214 |
R 50 | RD$ 156,43 |
R 100 | RD$ 312,86 |
R 250 | RD$ 782,14 |
R 500 | RD$ 1.564,29 |
R 1.000 | RD$ 3.128,58 |
R 5.000 | RD$ 15.643 |
R 10.000 | RD$ 31.286 |
R 25.000 | RD$ 78.214 |
R 50.000 | RD$ 156.429 |
R 100.000 | RD$ 312.858 |
R 500.000 | RD$ 1.564.288 |