Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/ZMW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ZK 0,4278 | ZK 0,4708 | 0,15% |
3 tháng | ZK 0,3877 | ZK 0,4708 | 12,39% |
1 năm | ZK 0,3089 | ZK 0,4708 | 25,86% |
2 năm | ZK 0,2878 | ZK 0,4708 | 42,52% |
3 năm | ZK 0,2780 | ZK 0,4708 | 10,70% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và kwacha Zambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Bảng quy đổi giá
Peso Dominicana (DOP) | Kwacha Zambia (ZMW) |
RD$ 10 | ZK 4,4140 |
RD$ 50 | ZK 22,070 |
RD$ 100 | ZK 44,140 |
RD$ 250 | ZK 110,35 |
RD$ 500 | ZK 220,70 |
RD$ 1.000 | ZK 441,40 |
RD$ 2.500 | ZK 1.103,50 |
RD$ 5.000 | ZK 2.207,01 |
RD$ 10.000 | ZK 4.414,01 |
RD$ 50.000 | ZK 22.070 |
RD$ 100.000 | ZK 44.140 |
RD$ 250.000 | ZK 110.350 |
RD$ 500.000 | ZK 220.701 |
RD$ 1.000.000 | ZK 441.401 |
RD$ 5.000.000 | ZK 2.207.007 |