Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 2,1239 | RD$ 2,3561 | 3,26% |
3 tháng | RD$ 2,1239 | RD$ 2,5795 | 3,78% |
1 năm | RD$ 2,1239 | RD$ 3,2378 | 21,94% |
2 năm | RD$ 2,1239 | RD$ 3,4747 | 30,22% |
3 năm | RD$ 2,1239 | RD$ 3,5977 | 10,25% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Kwacha Zambia (ZMW) | Peso Dominicana (DOP) |
ZK 1 | RD$ 2,3174 |
ZK 5 | RD$ 11,587 |
ZK 10 | RD$ 23,174 |
ZK 25 | RD$ 57,936 |
ZK 50 | RD$ 115,87 |
ZK 100 | RD$ 231,74 |
ZK 250 | RD$ 579,36 |
ZK 500 | RD$ 1.158,71 |
ZK 1.000 | RD$ 2.317,43 |
ZK 5.000 | RD$ 11.587 |
ZK 10.000 | RD$ 23.174 |
ZK 25.000 | RD$ 57.936 |
ZK 50.000 | RD$ 115.871 |
ZK 100.000 | RD$ 231.743 |
ZK 500.000 | RD$ 1.158.713 |