Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / EUR Đảo
DA
=
03/05/2024 8:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,006835 0,006980 0,98%
3 tháng 0,006795 0,006980 0,15%
1 năm 0,006613 0,006980 3,45%
2 năm 0,006386 0,007431 5,37%
3 năm 0,006128 0,007431 11,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Euro (EUR)
DA 1.000 6,9025
DA 5.000 34,513
DA 10.000 69,025
DA 25.000 172,56
DA 50.000 345,13
DA 100.000 690,25
DA 250.000 1.725,63
DA 500.000 3.451,26
DA 1.000.000 6.902,53
DA 5.000.000 34.513
DA 10.000.000 69.025
DA 25.000.000 172.563
DA 50.000.000 345.126
DA 100.000.000 690.253
DA 500.000.000 3.451.263