Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / DZD Đảo
=
DA
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/DZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DA 143,27 DA 146,31 0,97%
3 tháng DA 143,27 DA 147,17 0,15%
1 năm DA 143,27 DA 151,22 3,33%
2 năm DA 134,57 DA 156,59 5,09%
3 năm DA 134,57 DA 163,19 9,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và dinar Algeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Dinar Algeria (DZD)
1DA 144,94
5DA 724,68
10DA 1.449,36
25DA 3.623,40
50DA 7.246,79
100DA 14.494
250DA 36.234
500DA 72.468
1.000DA 144.936
5.000DA 724.679
10.000DA 1.449.358
25.000DA 3.623.395
50.000DA 7.246.790
100.000DA 14.493.580
500.000DA 72.467.900