Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,01974 | ₾ 0,01997 | 0,48% |
3 tháng | ₾ 0,01960 | ₾ 0,02017 | 0,28% |
1 năm | ₾ 0,01832 | ₾ 0,02019 | 8,18% |
2 năm | ₾ 0,01832 | ₾ 0,02096 | 5,34% |
3 năm | ₾ 0,01832 | ₾ 0,02596 | 23,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Kari Gruzia (GEL) |
DA 100 | ₾ 1,9872 |
DA 500 | ₾ 9,9359 |
DA 1.000 | ₾ 19,872 |
DA 2.500 | ₾ 49,680 |
DA 5.000 | ₾ 99,359 |
DA 10.000 | ₾ 198,72 |
DA 25.000 | ₾ 496,80 |
DA 50.000 | ₾ 993,59 |
DA 100.000 | ₾ 1.987,19 |
DA 500.000 | ₾ 9.935,95 |
DA 1.000.000 | ₾ 19.872 |
DA 2.500.000 | ₾ 49.680 |
DA 5.000.000 | ₾ 99.359 |
DA 10.000.000 | ₾ 198.719 |
DA 50.000.000 | ₾ 993.595 |