Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / GEL Đảo
DA
=
03/05/2024 5:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,01974 0,01997 0,48%
3 tháng 0,01960 0,02017 0,28%
1 năm 0,01832 0,02019 8,18%
2 năm 0,01832 0,02096 5,34%
3 năm 0,01832 0,02596 23,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Kari Gruzia (GEL)
DA 100 1,9872
DA 500 9,9359
DA 1.000 19,872
DA 2.500 49,680
DA 5.000 99,359
DA 10.000 198,72
DA 25.000 496,80
DA 50.000 993,59
DA 100.000 1.987,19
DA 500.000 9.935,95
DA 1.000.000 19.872
DA 2.500.000 49.680
DA 5.000.000 99.359
DA 10.000.000 198.719
DA 50.000.000 993.595