Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/DZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DA 50,067 | DA 50,665 | 0,41% |
3 tháng | DA 49,574 | DA 51,017 | 0,86% |
1 năm | DA 49,518 | DA 53,898 | 4,83% |
2 năm | DA 48,158 | DA 54,594 | 2,30% |
3 năm | DA 39,306 | DA 54,594 | 27,61% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và dinar Algeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Dinar Algeria (DZD) |
₾ 1 | DA 48,641 |
₾ 5 | DA 243,21 |
₾ 10 | DA 486,41 |
₾ 25 | DA 1.216,03 |
₾ 50 | DA 2.432,06 |
₾ 100 | DA 4.864,12 |
₾ 250 | DA 12.160 |
₾ 500 | DA 24.321 |
₾ 1.000 | DA 48.641 |
₾ 5.000 | DA 243.206 |
₾ 10.000 | DA 486.412 |
₾ 25.000 | DA 1.216.030 |
₾ 50.000 | DA 2.432.060 |
₾ 100.000 | DA 4.864.120 |
₾ 500.000 | DA 24.320.602 |