Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / GHS Đảo
DA
=
GH₵
06/05/2024 4:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,09932 GH₵ 0,1020 2,37%
3 tháng GH₵ 0,09140 GH₵ 0,1020 11,42%
1 năm GH₵ 0,07730 GH₵ 0,1020 16,91%
2 năm GH₵ 0,05161 GH₵ 0,1054 96,40%
3 năm GH₵ 0,04292 GH₵ 0,1054 135,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Cedi Ghana (GHS)
DA 100GH₵ 10,189
DA 500GH₵ 50,946
DA 1.000GH₵ 101,89
DA 2.500GH₵ 254,73
DA 5.000GH₵ 509,46
DA 10.000GH₵ 1.018,92
DA 25.000GH₵ 2.547,29
DA 50.000GH₵ 5.094,59
DA 100.000GH₵ 10.189
DA 500.000GH₵ 50.946
DA 1.000.000GH₵ 101.892
DA 2.500.000GH₵ 254.729
DA 5.000.000GH₵ 509.459
DA 10.000.000GH₵ 1.018.917
DA 50.000.000GH₵ 5.094.587