Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / DZD Đảo
GH₵
=
DA
10/05/2024 7:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/DZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DA 9,7076 DA 10,053 3,30%
3 tháng DA 9,7076 DA 10,865 10,65%
1 năm DA 9,7076 DA 12,937 15,57%
2 năm DA 9,4843 DA 19,377 49,90%
3 năm DA 9,4843 DA 23,301 58,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và dinar Algeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Dinar Algeria (DZD)
GH₵ 1DA 9,6862
GH₵ 5DA 48,431
GH₵ 10DA 96,862
GH₵ 25DA 242,16
GH₵ 50DA 484,31
GH₵ 100DA 968,62
GH₵ 250DA 2.421,56
GH₵ 500DA 4.843,12
GH₵ 1.000DA 9.686,24
GH₵ 5.000DA 48.431
GH₵ 10.000DA 96.862
GH₵ 25.000DA 242.156
GH₵ 50.000DA 484.312
GH₵ 100.000DA 968.624
GH₵ 500.000DA 4.843.118