Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 0,05760 | Q 0,05808 | 0,51% |
3 tháng | Q 0,05760 | Q 0,05856 | 1,63% |
1 năm | Q 0,05684 | Q 0,05858 | 0,20% |
2 năm | Q 0,05235 | Q 0,05858 | 8,93% |
3 năm | Q 0,05235 | Q 0,05858 | 0,30% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
DA 100 | Q 5,7731 |
DA 500 | Q 28,865 |
DA 1.000 | Q 57,731 |
DA 2.500 | Q 144,33 |
DA 5.000 | Q 288,65 |
DA 10.000 | Q 577,31 |
DA 25.000 | Q 1.443,27 |
DA 50.000 | Q 2.886,54 |
DA 100.000 | Q 5.773,08 |
DA 500.000 | Q 28.865 |
DA 1.000.000 | Q 57.731 |
DA 2.500.000 | Q 144.327 |
DA 5.000.000 | Q 288.654 |
DA 10.000.000 | Q 577.308 |
DA 50.000.000 | Q 2.886.538 |