Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / GTQ Đảo
DA
=
Q
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 0,05760 Q 0,05808 0,51%
3 tháng Q 0,05760 Q 0,05856 1,63%
1 năm Q 0,05684 Q 0,05858 0,20%
2 năm Q 0,05235 Q 0,05858 8,93%
3 năm Q 0,05235 Q 0,05858 0,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Quetzal Guatemala (GTQ)
DA 100Q 5,7731
DA 500Q 28,865
DA 1.000Q 57,731
DA 2.500Q 144,33
DA 5.000Q 288,65
DA 10.000Q 577,31
DA 25.000Q 1.443,27
DA 50.000Q 2.886,54
DA 100.000Q 5.773,08
DA 500.000Q 28.865
DA 1.000.000Q 57.731
DA 2.500.000Q 144.327
DA 5.000.000Q 288.654
DA 10.000.000Q 577.308
DA 50.000.000Q 2.886.538