Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/DZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DA 17,216 | DA 17,360 | 0,04% |
3 tháng | DA 17,187 | DA 17,360 | 0,41% |
1 năm | DA 17,077 | DA 17,593 | 0,37% |
2 năm | DA 17,077 | DA 19,104 | 9,45% |
3 năm | DA 17,077 | DA 19,104 | 0,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và dinar Algeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Dinar Algeria (DZD) |
Q 1 | DA 17,312 |
Q 5 | DA 86,561 |
Q 10 | DA 173,12 |
Q 25 | DA 432,80 |
Q 50 | DA 865,61 |
Q 100 | DA 1.731,21 |
Q 250 | DA 4.328,03 |
Q 500 | DA 8.656,06 |
Q 1.000 | DA 17.312 |
Q 5.000 | DA 86.561 |
Q 10.000 | DA 173.121 |
Q 25.000 | DA 432.803 |
Q 50.000 | DA 865.606 |
Q 100.000 | DA 1.731.211 |
Q 500.000 | DA 8.656.056 |