Công cụ quy đổi tiền tệ - GTQ / DZD Đảo
Q
=
DA
15/05/2024 7:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/DZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DA 17,216 DA 17,360 0,04%
3 tháng DA 17,187 DA 17,360 0,41%
1 năm DA 17,077 DA 17,593 0,37%
2 năm DA 17,077 DA 19,104 9,45%
3 năm DA 17,077 DA 19,104 0,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và dinar Algeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria

Bảng quy đổi giá

Quetzal Guatemala (GTQ)Dinar Algeria (DZD)
Q 1DA 17,312
Q 5DA 86,561
Q 10DA 173,12
Q 25DA 432,80
Q 50DA 865,61
Q 100DA 1.731,21
Q 250DA 4.328,03
Q 500DA 8.656,06
Q 1.000DA 17.312
Q 5.000DA 86.561
Q 10.000DA 173.121
Q 25.000DA 432.803
Q 50.000DA 865.606
Q 100.000DA 1.731.211
Q 500.000DA 8.656.056