Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,05804 | HK$ 0,05830 | 0,26% |
3 tháng | HK$ 0,05799 | HK$ 0,05830 | 0,08% |
1 năm | HK$ 0,05672 | HK$ 0,05837 | 0,41% |
2 năm | HK$ 0,05332 | HK$ 0,05837 | 7,75% |
3 năm | HK$ 0,05332 | HK$ 0,05838 | 0,30% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
DA 100 | HK$ 5,8136 |
DA 500 | HK$ 29,068 |
DA 1.000 | HK$ 58,136 |
DA 2.500 | HK$ 145,34 |
DA 5.000 | HK$ 290,68 |
DA 10.000 | HK$ 581,36 |
DA 25.000 | HK$ 1.453,40 |
DA 50.000 | HK$ 2.906,80 |
DA 100.000 | HK$ 5.813,59 |
DA 500.000 | HK$ 29.068 |
DA 1.000.000 | HK$ 58.136 |
DA 2.500.000 | HK$ 145.340 |
DA 5.000.000 | HK$ 290.680 |
DA 10.000.000 | HK$ 581.359 |
DA 50.000.000 | HK$ 2.906.796 |