Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / HKD Đảo
DA
=
HK$
08/05/2024 1:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 0,05804 HK$ 0,05830 0,26%
3 tháng HK$ 0,05799 HK$ 0,05830 0,08%
1 năm HK$ 0,05672 HK$ 0,05837 0,41%
2 năm HK$ 0,05332 HK$ 0,05837 7,75%
3 năm HK$ 0,05332 HK$ 0,05838 0,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Đô la Hồng Kông (HKD)
DA 100HK$ 5,8136
DA 500HK$ 29,068
DA 1.000HK$ 58,136
DA 2.500HK$ 145,34
DA 5.000HK$ 290,68
DA 10.000HK$ 581,36
DA 25.000HK$ 1.453,40
DA 50.000HK$ 2.906,80
DA 100.000HK$ 5.813,59
DA 500.000HK$ 29.068
DA 1.000.000HK$ 58.136
DA 2.500.000HK$ 145.340
DA 5.000.000HK$ 290.680
DA 10.000.000HK$ 581.359
DA 50.000.000HK$ 2.906.796