Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / DZD Đảo
HK$
=
DA
29/04/2024 2:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/DZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DA 17,154 DA 17,227 0,38%
3 tháng DA 17,154 DA 17,250 0,39%
1 năm DA 17,131 DA 17,632 0,48%
2 năm DA 17,131 DA 18,753 6,95%
3 năm DA 17,128 DA 18,753 0,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và dinar Algeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Dinar Algeria (DZD)
HK$ 1DA 17,126
HK$ 5DA 85,630
HK$ 10DA 171,26
HK$ 25DA 428,15
HK$ 50DA 856,30
HK$ 100DA 1.712,60
HK$ 250DA 4.281,49
HK$ 500DA 8.562,98
HK$ 1.000DA 17.126
HK$ 5.000DA 85.630
HK$ 10.000DA 171.260
HK$ 25.000DA 428.149
HK$ 50.000DA 856.298
HK$ 100.000DA 1.712.597
HK$ 500.000DA 8.562.984