Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/DZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DA 17,154 | DA 17,227 | 0,38% |
3 tháng | DA 17,154 | DA 17,250 | 0,39% |
1 năm | DA 17,131 | DA 17,632 | 0,48% |
2 năm | DA 17,131 | DA 18,753 | 6,95% |
3 năm | DA 17,128 | DA 18,753 | 0,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và dinar Algeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Dinar Algeria (DZD) |
HK$ 1 | DA 17,126 |
HK$ 5 | DA 85,630 |
HK$ 10 | DA 171,26 |
HK$ 25 | DA 428,15 |
HK$ 50 | DA 856,30 |
HK$ 100 | DA 1.712,60 |
HK$ 250 | DA 4.281,49 |
HK$ 500 | DA 8.562,98 |
HK$ 1.000 | DA 17.126 |
HK$ 5.000 | DA 85.630 |
HK$ 10.000 | DA 171.260 |
HK$ 25.000 | DA 428.149 |
HK$ 50.000 | DA 856.298 |
HK$ 100.000 | DA 1.712.597 |
HK$ 500.000 | DA 8.562.984 |