Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / HTG Đảo
DA
=
G
05/05/2024 10:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/HTG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng G 0,9826 G 0,9877 0,24%
3 tháng G 0,9757 G 0,9890 0,27%
1 năm G 0,9687 G 1,1196 12,20%
2 năm G 0,7455 G 1,1564 25,10%
3 năm G 0,6415 G 1,1564 52,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và gourde Haiti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Gourde Haiti (HTG)
DA 1G 0,9837
DA 5G 4,9186
DA 10G 9,8371
DA 25G 24,593
DA 50G 49,186
DA 100G 98,371
DA 250G 245,93
DA 500G 491,86
DA 1.000G 983,71
DA 5.000G 4.918,56
DA 10.000G 9.837,13
DA 25.000G 24.593
DA 50.000G 49.186
DA 100.000G 98.371
DA 500.000G 491.856