Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / DZD Đảo
G
=
DA
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/DZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DA 1,0124 DA 1,0177 0,16%
3 tháng DA 1,0111 DA 1,0238 0,93%
1 năm DA 0,9235 DA 1,0323 9,83%
2 năm DA 0,8648 DA 1,3201 22,55%
3 năm DA 0,8648 DA 1,5548 33,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và dinar Algeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Dinar Algeria (DZD)
G 1DA 1,0133
G 5DA 5,0666
G 10DA 10,133
G 25DA 25,333
G 50DA 50,666
G 100DA 101,33
G 250DA 253,33
G 500DA 506,66
G 1.000DA 1.013,31
G 5.000DA 5.066,57
G 10.000DA 10.133
G 25.000DA 25.333
G 50.000DA 50.666
G 100.000DA 101.331
G 500.000DA 506.657