Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / HUF Đảo
DA
=
Ft
07/05/2024 9:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 2,6603 Ft 2,7564 0,56%
3 tháng Ft 2,6545 Ft 2,7564 0,50%
1 năm Ft 2,4722 Ft 2,7564 7,83%
2 năm Ft 2,4593 Ft 3,1645 7,82%
3 năm Ft 2,1241 Ft 3,1645 22,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Forint Hungary (HUF)
DA 1Ft 2,6872
DA 5Ft 13,436
DA 10Ft 26,872
DA 25Ft 67,180
DA 50Ft 134,36
DA 100Ft 268,72
DA 250Ft 671,80
DA 500Ft 1.343,60
DA 1.000Ft 2.687,20
DA 5.000Ft 13.436
DA 10.000Ft 26.872
DA 25.000Ft 67.180
DA 50.000Ft 134.360
DA 100.000Ft 268.720
DA 500.000Ft 1.343.600