Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 2,6603 | Ft 2,7564 | 0,56% |
3 tháng | Ft 2,6545 | Ft 2,7564 | 0,50% |
1 năm | Ft 2,4722 | Ft 2,7564 | 7,83% |
2 năm | Ft 2,4593 | Ft 3,1645 | 7,82% |
3 năm | Ft 2,1241 | Ft 3,1645 | 22,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Forint Hungary (HUF) |
DA 1 | Ft 2,6872 |
DA 5 | Ft 13,436 |
DA 10 | Ft 26,872 |
DA 25 | Ft 67,180 |
DA 50 | Ft 134,36 |
DA 100 | Ft 268,72 |
DA 250 | Ft 671,80 |
DA 500 | Ft 1.343,60 |
DA 1.000 | Ft 2.687,20 |
DA 5.000 | Ft 13.436 |
DA 10.000 | Ft 26.872 |
DA 25.000 | Ft 67.180 |
DA 50.000 | Ft 134.360 |
DA 100.000 | Ft 268.720 |
DA 500.000 | Ft 1.343.600 |