Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/DZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DA 0,3628 | DA 0,3783 | 3,58% |
3 tháng | DA 0,3628 | DA 0,3783 | 1,62% |
1 năm | DA 0,3628 | DA 0,4045 | 5,38% |
2 năm | DA 0,3160 | DA 0,4066 | 4,59% |
3 năm | DA 0,3160 | DA 0,4708 | 17,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và dinar Algeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Dinar Algeria (DZD) |
Ft 10 | DA 3,7620 |
Ft 50 | DA 18,810 |
Ft 100 | DA 37,620 |
Ft 250 | DA 94,051 |
Ft 500 | DA 188,10 |
Ft 1.000 | DA 376,20 |
Ft 2.500 | DA 940,51 |
Ft 5.000 | DA 1.881,02 |
Ft 10.000 | DA 3.762,04 |
Ft 50.000 | DA 18.810 |
Ft 100.000 | DA 37.620 |
Ft 250.000 | DA 94.051 |
Ft 500.000 | DA 188.102 |
Ft 1.000.000 | DA 376.204 |
Ft 5.000.000 | DA 1.881.018 |