Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / DZD Đảo
Ft
=
DA
17/05/2024 10:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/DZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DA 0,3628 DA 0,3783 3,58%
3 tháng DA 0,3628 DA 0,3783 1,62%
1 năm DA 0,3628 DA 0,4045 5,38%
2 năm DA 0,3160 DA 0,4066 4,59%
3 năm DA 0,3160 DA 0,4708 17,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và dinar Algeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Dinar Algeria (DZD)
Ft 10DA 3,7620
Ft 50DA 18,810
Ft 100DA 37,620
Ft 250DA 94,051
Ft 500DA 188,10
Ft 1.000DA 376,20
Ft 2.500DA 940,51
Ft 5.000DA 1.881,02
Ft 10.000DA 3.762,04
Ft 50.000DA 18.810
Ft 100.000DA 37.620
Ft 250.000DA 94.051
Ft 500.000DA 188.102
Ft 1.000.000DA 376.204
Ft 5.000.000DA 1.881.018