Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 117,69 | Rp 120,88 | 0,94% |
3 tháng | Rp 115,35 | Rp 120,88 | 1,85% |
1 năm | Rp 108,38 | Rp 120,88 | 9,58% |
2 năm | Rp 99,008 | Rp 120,88 | 19,17% |
3 năm | Rp 99,008 | Rp 120,88 | 9,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Rupiah Indonesia (IDR) |
DA 1 | Rp 118,93 |
DA 5 | Rp 594,66 |
DA 10 | Rp 1.189,31 |
DA 25 | Rp 2.973,28 |
DA 50 | Rp 5.946,56 |
DA 100 | Rp 11.893 |
DA 250 | Rp 29.733 |
DA 500 | Rp 59.466 |
DA 1.000 | Rp 118.931 |
DA 5.000 | Rp 594.656 |
DA 10.000 | Rp 1.189.313 |
DA 25.000 | Rp 2.973.282 |
DA 50.000 | Rp 5.946.564 |
DA 100.000 | Rp 11.893.127 |
DA 500.000 | Rp 59.465.635 |