Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / IQD Đảo
DA
=
IQD
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 9,6822 IQD 9,8265 0,36%
3 tháng IQD 9,6695 IQD 9,8265 1,13%
1 năm IQD 9,4825 IQD 9,8265 0,61%
2 năm IQD 9,4825 IQD 10,874 3,52%
3 năm IQD 9,4825 IQD 11,087 11,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Dinar Iraq (IQD)
DA 1IQD 9,7329
DA 5IQD 48,665
DA 10IQD 97,329
DA 25IQD 243,32
DA 50IQD 486,65
DA 100IQD 973,29
DA 250IQD 2.433,23
DA 500IQD 4.866,46
DA 1.000IQD 9.732,93
DA 5.000IQD 48.665
DA 10.000IQD 97.329
DA 25.000IQD 243.323
DA 50.000IQD 486.646
DA 100.000IQD 973.293
DA 500.000IQD 4.866.465