Công cụ quy đổi tiền tệ - IQD / DZD Đảo
IQD
=
DA
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/DZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DA 0,1018 DA 0,1033 1,36%
3 tháng DA 0,1018 DA 0,1034 0,24%
1 năm DA 0,1018 DA 0,1055 0,46%
2 năm DA 0,09197 DA 0,1055 3,41%
3 năm DA 0,09019 DA 0,1055 14,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và dinar Algeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria

Bảng quy đổi giá

Dinar Iraq (IQD)Dinar Algeria (DZD)
IQD 100DA 10,255
IQD 500DA 51,276
IQD 1.000DA 102,55
IQD 2.500DA 256,38
IQD 5.000DA 512,76
IQD 10.000DA 1.025,51
IQD 25.000DA 2.563,79
IQD 50.000DA 5.127,57
IQD 100.000DA 10.255
IQD 500.000DA 51.276
IQD 1.000.000DA 102.551
IQD 2.500.000DA 256.379
IQD 5.000.000DA 512.757
IQD 10.000.000DA 1.025.515
IQD 50.000.000DA 5.127.575