Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / JPY Đảo
DA
=
JP¥
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 1,1251 JP¥ 1,1728 0,81%
3 tháng JP¥ 1,0919 JP¥ 1,1728 3,24%
1 năm JP¥ 0,9911 JP¥ 1,1728 14,38%
2 năm JP¥ 0,8709 JP¥ 1,1728 26,62%
3 năm JP¥ 0,7983 JP¥ 1,1728 38,91%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Yên Nhật (JPY)
DA 1JP¥ 1,1372
DA 5JP¥ 5,6858
DA 10JP¥ 11,372
DA 25JP¥ 28,429
DA 50JP¥ 56,858
DA 100JP¥ 113,72
DA 250JP¥ 284,29
DA 500JP¥ 568,58
DA 1.000JP¥ 1.137,16
DA 5.000JP¥ 5.685,78
DA 10.000JP¥ 11.372
DA 25.000JP¥ 28.429
DA 50.000JP¥ 56.858
DA 100.000JP¥ 113.716
DA 500.000JP¥ 568.578