Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 1,1251 | JP¥ 1,1728 | 0,81% |
3 tháng | JP¥ 1,0919 | JP¥ 1,1728 | 3,24% |
1 năm | JP¥ 0,9911 | JP¥ 1,1728 | 14,38% |
2 năm | JP¥ 0,8709 | JP¥ 1,1728 | 26,62% |
3 năm | JP¥ 0,7983 | JP¥ 1,1728 | 38,91% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Yên Nhật (JPY) |
DA 1 | JP¥ 1,1372 |
DA 5 | JP¥ 5,6858 |
DA 10 | JP¥ 11,372 |
DA 25 | JP¥ 28,429 |
DA 50 | JP¥ 56,858 |
DA 100 | JP¥ 113,72 |
DA 250 | JP¥ 284,29 |
DA 500 | JP¥ 568,58 |
DA 1.000 | JP¥ 1.137,16 |
DA 5.000 | JP¥ 5.685,78 |
DA 10.000 | JP¥ 11.372 |
DA 25.000 | JP¥ 28.429 |
DA 50.000 | JP¥ 56.858 |
DA 100.000 | JP¥ 113.716 |
DA 500.000 | JP¥ 568.578 |