Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / DZD Đảo
JP¥
=
DA
03/05/2024 7:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/DZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DA 0,8527 DA 0,8888 0,81%
3 tháng DA 0,8527 DA 0,9159 3,14%
1 năm DA 0,8527 DA 1,0090 12,58%
2 năm DA 0,8527 DA 1,1483 21,02%
3 năm DA 0,8527 DA 1,2526 28,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và dinar Algeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Dinar Algeria (DZD)
JP¥ 1DA 0,8789
JP¥ 5DA 4,3945
JP¥ 10DA 8,7890
JP¥ 25DA 21,973
JP¥ 50DA 43,945
JP¥ 100DA 87,890
JP¥ 250DA 219,73
JP¥ 500DA 439,45
JP¥ 1.000DA 878,90
JP¥ 5.000DA 4.394,52
JP¥ 10.000DA 8.789,04
JP¥ 25.000DA 21.973
JP¥ 50.000DA 43.945
JP¥ 100.000DA 87.890
JP¥ 500.000DA 439.452