Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/DZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DA 0,8527 | DA 0,8888 | 0,81% |
3 tháng | DA 0,8527 | DA 0,9159 | 3,14% |
1 năm | DA 0,8527 | DA 1,0090 | 12,58% |
2 năm | DA 0,8527 | DA 1,1483 | 21,02% |
3 năm | DA 0,8527 | DA 1,2526 | 28,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và dinar Algeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Dinar Algeria (DZD) |
JP¥ 1 | DA 0,8789 |
JP¥ 5 | DA 4,3945 |
JP¥ 10 | DA 8,7890 |
JP¥ 25 | DA 21,973 |
JP¥ 50 | DA 43,945 |
JP¥ 100 | DA 87,890 |
JP¥ 250 | DA 219,73 |
JP¥ 500 | DA 439,45 |
JP¥ 1.000 | DA 878,90 |
JP¥ 5.000 | DA 4.394,52 |
JP¥ 10.000 | DA 8.789,04 |
JP¥ 25.000 | DA 21.973 |
JP¥ 50.000 | DA 43.945 |
JP¥ 100.000 | DA 87.890 |
JP¥ 500.000 | DA 439.452 |