Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / KHR Đảo
د.ج
=
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 29,869 30,302 0,48%
3 tháng 29,869 30,625 0,64%
1 năm 29,869 30,833 0,21%
2 năm 27,585 30,833 7,38%
3 năm 27,585 30,953 0,51%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Riel Campuchia (KHR)
د.ج 1 30,237
د.ج 5 151,19
د.ج 10 302,37
د.ج 25 755,93
د.ج 50 1.511,87
د.ج 100 3.023,74
د.ج 250 7.559,34
د.ج 500 15.119
د.ج 1.000 30.237
د.ج 5.000 151.187
د.ج 10.000 302.374
د.ج 25.000 755.934
د.ج 50.000 1.511.869
د.ج 100.000 3.023.737
د.ج 500.000 15.118.687