Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 10,022 | ₩ 10,327 | 0,75% |
3 tháng | ₩ 9,7486 | ₩ 10,327 | 2,07% |
1 năm | ₩ 9,3624 | ₩ 10,327 | 3,16% |
2 năm | ₩ 8,4788 | ₩ 10,327 | 15,42% |
3 năm | ₩ 8,3136 | ₩ 10,327 | 20,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Won Hàn Quốc (KRW) |
DA 1 | ₩ 10,075 |
DA 5 | ₩ 50,375 |
DA 10 | ₩ 100,75 |
DA 25 | ₩ 251,88 |
DA 50 | ₩ 503,75 |
DA 100 | ₩ 1.007,50 |
DA 250 | ₩ 2.518,76 |
DA 500 | ₩ 5.037,52 |
DA 1.000 | ₩ 10.075 |
DA 5.000 | ₩ 50.375 |
DA 10.000 | ₩ 100.750 |
DA 25.000 | ₩ 251.876 |
DA 50.000 | ₩ 503.752 |
DA 100.000 | ₩ 1.007.503 |
DA 500.000 | ₩ 5.037.515 |