Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / KRW Đảo
DA
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 10,022 10,327 0,75%
3 tháng 9,7486 10,327 2,07%
1 năm 9,3624 10,327 3,16%
2 năm 8,4788 10,327 15,42%
3 năm 8,3136 10,327 20,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Won Hàn Quốc (KRW)
DA 1 10,075
DA 5 50,375
DA 10 100,75
DA 25 251,88
DA 50 503,75
DA 100 1.007,50
DA 250 2.518,76
DA 500 5.037,52
DA 1.000 10.075
DA 5.000 50.375
DA 10.000 100.750
DA 25.000 251.876
DA 50.000 503.752
DA 100.000 1.007.503
DA 500.000 5.037.515