Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/DZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DA 0,09683 | DA 0,1001 | 2,22% |
3 tháng | DA 0,09683 | DA 0,1026 | 3,01% |
1 năm | DA 0,09683 | DA 0,1068 | 3,33% |
2 năm | DA 0,09683 | DA 0,1179 | 14,69% |
3 năm | DA 0,09683 | DA 0,1203 | 18,72% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và dinar Algeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Dinar Algeria (DZD) |
₩ 100 | DA 9,6998 |
₩ 500 | DA 48,499 |
₩ 1.000 | DA 96,998 |
₩ 2.500 | DA 242,50 |
₩ 5.000 | DA 484,99 |
₩ 10.000 | DA 969,98 |
₩ 25.000 | DA 2.424,96 |
₩ 50.000 | DA 4.849,92 |
₩ 100.000 | DA 9.699,84 |
₩ 500.000 | DA 48.499 |
₩ 1.000.000 | DA 96.998 |
₩ 2.500.000 | DA 242.496 |
₩ 5.000.000 | DA 484.992 |
₩ 10.000.000 | DA 969.984 |
₩ 50.000.000 | DA 4.849.921 |