Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 3,2844 | ₸ 3,3374 | 0,51% |
3 tháng | ₸ 3,2844 | ₸ 3,3726 | 1,79% |
1 năm | ₸ 3,2386 | ₸ 3,4986 | 0,61% |
2 năm | ₸ 2,8387 | ₸ 3,4986 | 8,97% |
3 năm | ₸ 2,8387 | ₸ 3,6891 | 3,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
DA 1 | ₸ 3,2693 |
DA 5 | ₸ 16,347 |
DA 10 | ₸ 32,693 |
DA 25 | ₸ 81,733 |
DA 50 | ₸ 163,47 |
DA 100 | ₸ 326,93 |
DA 250 | ₸ 817,33 |
DA 500 | ₸ 1.634,66 |
DA 1.000 | ₸ 3.269,31 |
DA 5.000 | ₸ 16.347 |
DA 10.000 | ₸ 32.693 |
DA 25.000 | ₸ 81.733 |
DA 50.000 | ₸ 163.466 |
DA 100.000 | ₸ 326.931 |
DA 500.000 | ₸ 1.634.657 |