Công cụ quy đổi tiền tệ - KZT / DZD Đảo
=
DA
13/05/2024 1:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/DZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DA 0,2996 DA 0,3071 1,79%
3 tháng DA 0,2968 DA 0,3071 1,72%
1 năm DA 0,2858 DA 0,3088 0,97%
2 năm DA 0,2858 DA 0,3523 10,17%
3 năm DA 0,2711 DA 0,3523 2,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và dinar Algeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria

Bảng quy đổi giá

Tenge Kazakhstan (KZT)Dinar Algeria (DZD)
10DA 3,0517
50DA 15,258
100DA 30,517
250DA 76,292
500DA 152,58
1.000DA 305,17
2.500DA 762,92
5.000DA 1.525,84
10.000DA 3.051,68
50.000DA 15.258
100.000DA 30.517
250.000DA 76.292
500.000DA 152.584
1.000.000DA 305.168
5.000.000DA 1.525.842