Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/DZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DA 0,2996 | DA 0,3071 | 1,79% |
3 tháng | DA 0,2968 | DA 0,3071 | 1,72% |
1 năm | DA 0,2858 | DA 0,3088 | 0,97% |
2 năm | DA 0,2858 | DA 0,3523 | 10,17% |
3 năm | DA 0,2711 | DA 0,3523 | 2,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và dinar Algeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Dinar Algeria (DZD) |
₸ 10 | DA 3,0517 |
₸ 50 | DA 15,258 |
₸ 100 | DA 30,517 |
₸ 250 | DA 76,292 |
₸ 500 | DA 152,58 |
₸ 1.000 | DA 305,17 |
₸ 2.500 | DA 762,92 |
₸ 5.000 | DA 1.525,84 |
₸ 10.000 | DA 3.051,68 |
₸ 50.000 | DA 15.258 |
₸ 100.000 | DA 30.517 |
₸ 250.000 | DA 76.292 |
₸ 500.000 | DA 152.584 |
₸ 1.000.000 | DA 305.168 |
₸ 5.000.000 | DA 1.525.842 |