Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 11,178 | LL 11,226 | 0,08% |
3 tháng | LL 11,177 | LL 11,226 | 0,04% |
1 năm | LL 10,930 | LL 11,261 | 0,72% |
2 năm | LL 10,241 | LL 11,261 | 8,20% |
3 năm | LL 10,241 | LL 11,331 | 0,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Bảng Liban (LBP) |
DA 1 | LL 11,193 |
DA 5 | LL 55,966 |
DA 10 | LL 111,93 |
DA 25 | LL 279,83 |
DA 50 | LL 559,66 |
DA 100 | LL 1.119,32 |
DA 250 | LL 2.798,29 |
DA 500 | LL 5.596,58 |
DA 1.000 | LL 11.193 |
DA 5.000 | LL 55.966 |
DA 10.000 | LL 111.932 |
DA 25.000 | LL 279.829 |
DA 50.000 | LL 559.658 |
DA 100.000 | LL 1.119.316 |
DA 500.000 | LL 5.596.581 |