Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / LBP Đảo
DA
=
LL
08/05/2024 8:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 11,178 LL 11,226 0,08%
3 tháng LL 11,177 LL 11,226 0,04%
1 năm LL 10,930 LL 11,261 0,72%
2 năm LL 10,241 LL 11,261 8,20%
3 năm LL 10,241 LL 11,331 0,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Bảng Liban (LBP)
DA 1LL 11,193
DA 5LL 55,966
DA 10LL 111,93
DA 25LL 279,83
DA 50LL 559,66
DA 100LL 1.119,32
DA 250LL 2.798,29
DA 500LL 5.596,58
DA 1.000LL 11.193
DA 5.000LL 55.966
DA 10.000LL 111.932
DA 25.000LL 279.829
DA 50.000LL 559.658
DA 100.000LL 1.119.316
DA 500.000LL 5.596.581