Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/DZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DA 0,08907 | DA 0,08943 | 0,03% |
3 tháng | DA 0,08907 | DA 0,08947 | 0,08% |
1 năm | DA 0,08880 | DA 0,09149 | 1,37% |
2 năm | DA 0,08880 | DA 0,09765 | 7,57% |
3 năm | DA 0,08837 | DA 0,09765 | 0,94% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và dinar Algeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Bảng quy đổi giá
Bảng Liban (LBP) | Dinar Algeria (DZD) |
LL 100 | DA 8,9036 |
LL 500 | DA 44,518 |
LL 1.000 | DA 89,036 |
LL 2.500 | DA 222,59 |
LL 5.000 | DA 445,18 |
LL 10.000 | DA 890,36 |
LL 25.000 | DA 2.225,89 |
LL 50.000 | DA 4.451,79 |
LL 100.000 | DA 8.903,57 |
LL 500.000 | DA 44.518 |
LL 1.000.000 | DA 89.036 |
LL 2.500.000 | DA 222.589 |
LL 5.000.000 | DA 445.179 |
LL 10.000.000 | DA 890.357 |
LL 50.000.000 | DA 4.451.787 |