Công cụ quy đổi tiền tệ - LBP / DZD Đảo
LL
=
DA
19/05/2024 9:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/DZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DA 0,08907 DA 0,08943 0,03%
3 tháng DA 0,08907 DA 0,08947 0,08%
1 năm DA 0,08880 DA 0,09149 1,37%
2 năm DA 0,08880 DA 0,09765 7,57%
3 năm DA 0,08837 DA 0,09765 0,94%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và dinar Algeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria

Bảng quy đổi giá

Bảng Liban (LBP)Dinar Algeria (DZD)
LL 100DA 8,9036
LL 500DA 44,518
LL 1.000DA 89,036
LL 2.500DA 222,59
LL 5.000DA 445,18
LL 10.000DA 890,36
LL 25.000DA 2.225,89
LL 50.000DA 4.451,79
LL 100.000DA 8.903,57
LL 500.000DA 44.518
LL 1.000.000DA 89.036
LL 2.500.000DA 222.589
LL 5.000.000DA 445.179
LL 10.000.000DA 890.357
LL 50.000.000DA 4.451.787