Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 2,2018 | රු 2,2456 | 0,33% |
3 tháng | රු 2,2018 | රු 2,3289 | 4,81% |
1 năm | රු 2,1099 | රු 2,4608 | 5,27% |
2 năm | රු 2,1099 | රු 2,7141 | 10,75% |
3 năm | රු 1,4137 | රු 2,7141 | 48,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
DA 1 | රු 2,2233 |
DA 5 | රු 11,116 |
DA 10 | රු 22,233 |
DA 25 | රු 55,582 |
DA 50 | රු 111,16 |
DA 100 | රු 222,33 |
DA 250 | රු 555,82 |
DA 500 | රු 1.111,64 |
DA 1.000 | රු 2.223,28 |
DA 5.000 | රු 11.116 |
DA 10.000 | රු 22.233 |
DA 25.000 | රු 55.582 |
DA 50.000 | රු 111.164 |
DA 100.000 | රු 222.328 |
DA 500.000 | රු 1.111.638 |