Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / LKR Đảo
DA
=
රු
10/05/2024 12:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 2,2018 රු 2,2456 0,33%
3 tháng රු 2,2018 රු 2,3289 4,81%
1 năm රු 2,1099 රු 2,4608 5,27%
2 năm රු 2,1099 රු 2,7141 10,75%
3 năm රු 1,4137 රු 2,7141 48,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Rupee Sri Lanka (LKR)
DA 1රු 2,2233
DA 5රු 11,116
DA 10රු 22,233
DA 25රු 55,582
DA 50රු 111,16
DA 100රු 222,33
DA 250රු 555,82
DA 500රු 1.111,64
DA 1.000රු 2.223,28
DA 5.000රු 11.116
DA 10.000රු 22.233
DA 25.000රු 55.582
DA 50.000රු 111.164
DA 100.000රු 222.328
DA 500.000රු 1.111.638