Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/DZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DA 0,4453 | DA 0,4542 | 0,48% |
3 tháng | DA 0,4298 | DA 0,4542 | 4,31% |
1 năm | DA 0,4064 | DA 0,4740 | 3,93% |
2 năm | DA 0,3684 | DA 0,4740 | 10,27% |
3 năm | DA 0,3684 | DA 0,7074 | 33,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và dinar Algeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Dinar Algeria (DZD) |
රු 10 | DA 4,4894 |
රු 50 | DA 22,447 |
රු 100 | DA 44,894 |
රු 250 | DA 112,24 |
රු 500 | DA 224,47 |
රු 1.000 | DA 448,94 |
රු 2.500 | DA 1.122,36 |
රු 5.000 | DA 2.244,72 |
රු 10.000 | DA 4.489,44 |
රු 50.000 | DA 22.447 |
රු 100.000 | DA 44.894 |
රු 250.000 | DA 112.236 |
රු 500.000 | DA 224.472 |
රු 1.000.000 | DA 448.944 |
රු 5.000.000 | DA 2.244.719 |