Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / DZD Đảo
රු
=
DA
14/05/2024 4:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/DZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DA 0,4453 DA 0,4542 0,48%
3 tháng DA 0,4298 DA 0,4542 4,31%
1 năm DA 0,4064 DA 0,4740 3,93%
2 năm DA 0,3684 DA 0,4740 10,27%
3 năm DA 0,3684 DA 0,7074 33,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và dinar Algeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Dinar Algeria (DZD)
රු 10DA 4,4894
රු 50DA 22,447
රු 100DA 44,894
රු 250DA 112,24
රු 500DA 224,47
රු 1.000DA 448,94
රු 2.500DA 1.122,36
රු 5.000DA 2.244,72
රු 10.000DA 4.489,44
රු 50.000DA 22.447
රු 100.000DA 44.894
රු 250.000DA 112.236
රු 500.000DA 224.472
රු 1.000.000DA 448.944
රු 5.000.000DA 2.244.719