Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/LSL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,1372 | L 0,1426 | 1,31% |
3 tháng | L 0,1372 | L 0,1438 | 1,93% |
1 năm | L 0,1306 | L 0,1445 | 5,05% |
2 năm | L 0,1047 | L 0,1445 | 29,91% |
3 năm | L 0,1009 | L 0,1445 | 32,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và loti Lesotho
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Loti Lesotho (LSL) |
DA 100 | L 14,096 |
DA 500 | L 70,480 |
DA 1.000 | L 140,96 |
DA 2.500 | L 352,40 |
DA 5.000 | L 704,80 |
DA 10.000 | L 1.409,60 |
DA 25.000 | L 3.524,01 |
DA 50.000 | L 7.048,01 |
DA 100.000 | L 14.096 |
DA 500.000 | L 70.480 |
DA 1.000.000 | L 140.960 |
DA 2.500.000 | L 352.401 |
DA 5.000.000 | L 704.801 |
DA 10.000.000 | L 1.409.603 |
DA 50.000.000 | L 7.048.014 |