Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/DZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DA 7,0128 | DA 7,3133 | 2,13% |
3 tháng | DA 6,9547 | DA 7,3133 | 3,91% |
1 năm | DA 6,9217 | DA 7,6587 | 3,73% |
2 năm | DA 6,9217 | DA 9,5496 | 18,62% |
3 năm | DA 6,9217 | DA 9,9135 | 22,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và dinar Algeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Dinar Algeria (DZD) |
L 1 | DA 7,3016 |
L 5 | DA 36,508 |
L 10 | DA 73,016 |
L 25 | DA 182,54 |
L 50 | DA 365,08 |
L 100 | DA 730,16 |
L 250 | DA 1.825,41 |
L 500 | DA 3.650,82 |
L 1.000 | DA 7.301,64 |
L 5.000 | DA 36.508 |
L 10.000 | DA 73.016 |
L 25.000 | DA 182.541 |
L 50.000 | DA 365.082 |
L 100.000 | DA 730.164 |
L 500.000 | DA 3.650.820 |