Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / MAD Đảo
DA
=
DH
07/05/2024 6:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/MAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DH 0,07429 DH 0,07558 0,35%
3 tháng DH 0,07402 DH 0,07558 0,49%
1 năm DH 0,07125 DH 0,07614 0,73%
2 năm DH 0,06734 DH 0,07864 8,21%
3 năm DH 0,06378 DH 0,07864 12,91%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và dirham Ma-rốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Dirham Ma-rốc (MAD)
DA 100DH 7,4513
DA 500DH 37,256
DA 1.000DH 74,513
DA 2.500DH 186,28
DA 5.000DH 372,56
DA 10.000DH 745,13
DA 25.000DH 1.862,82
DA 50.000DH 3.725,65
DA 100.000DH 7.451,29
DA 500.000DH 37.256
DA 1.000.000DH 74.513
DA 2.500.000DH 186.282
DA 5.000.000DH 372.565
DA 10.000.000DH 745.129
DA 50.000.000DH 3.725.647