Công cụ quy đổi tiền tệ - MAD / DZD Đảo
DH
=
DA
16/05/2024 1:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/DZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DA 13,231 DA 13,441 1,14%
3 tháng DA 13,231 DA 13,510 0,25%
1 năm DA 13,134 DA 14,035 0,50%
2 năm DA 12,716 DA 14,851 7,15%
3 năm DA 12,716 DA 15,680 10,71%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và dinar Algeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria

Bảng quy đổi giá

Dirham Ma-rốc (MAD)Dinar Algeria (DZD)
DH 1DA 13,515
DH 5DA 67,574
DH 10DA 135,15
DH 25DA 337,87
DH 50DA 675,74
DH 100DA 1.351,48
DH 250DA 3.378,71
DH 500DA 6.757,41
DH 1.000DA 13.515
DH 5.000DA 67.574
DH 10.000DA 135.148
DH 25.000DA 337.871
DH 50.000DA 675.741
DH 100.000DA 1.351.482
DH 500.000DA 6.757.411