Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / MKD Đảo
د.ج
=
ден
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 0,4208 ден 0,4296 1,41%
3 tháng ден 0,4187 ден 0,4296 0,95%
1 năm ден 0,4074 ден 0,4307 3,62%
2 năm ден 0,3935 ден 0,4550 6,47%
3 năm ден 0,3772 ден 0,4550 11,95%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Denar Macedonia (MKD)
د.ج 10ден 4,2853
د.ج 50ден 21,426
د.ج 100ден 42,853
د.ج 250ден 107,13
د.ج 500ден 214,26
د.ج 1.000ден 428,53
د.ج 2.500ден 1.071,31
د.ج 5.000ден 2.142,63
د.ج 10.000ден 4.285,25
د.ج 50.000ден 21.426
د.ج 100.000ден 42.853
د.ج 250.000ден 107.131
د.ج 500.000ден 214.263
د.ج 1.000.000ден 428.525
د.ج 5.000.000ден 2.142.625