Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/MKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ден 0,4208 | ден 0,4296 | 1,41% |
3 tháng | ден 0,4187 | ден 0,4296 | 0,95% |
1 năm | ден 0,4074 | ден 0,4307 | 3,62% |
2 năm | ден 0,3935 | ден 0,4550 | 6,47% |
3 năm | ден 0,3772 | ден 0,4550 | 11,95% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và denar Macedonia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Denar Macedonia (MKD) |
د.ج 10 | ден 4,2853 |
د.ج 50 | ден 21,426 |
د.ج 100 | ден 42,853 |
د.ج 250 | ден 107,13 |
د.ج 500 | ден 214,26 |
د.ج 1.000 | ден 428,53 |
د.ج 2.500 | ден 1.071,31 |
د.ج 5.000 | ден 2.142,63 |
د.ج 10.000 | ден 4.285,25 |
د.ج 50.000 | ден 21.426 |
د.ج 100.000 | ден 42.853 |
د.ج 250.000 | ден 107.131 |
د.ج 500.000 | ден 214.263 |
د.ج 1.000.000 | ден 428.525 |
د.ج 5.000.000 | ден 2.142.625 |