Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / DZD Đảo
ден
=
DA
10/05/2024 4:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/DZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DA 2,3278 DA 2,3766 1,08%
3 tháng DA 2,3278 DA 2,3886 0,26%
1 năm DA 2,3219 DA 2,4543 2,65%
2 năm DA 2,1980 DA 2,5414 5,79%
3 năm DA 2,1980 DA 2,6513 10,75%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và dinar Algeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Dinar Algeria (DZD)
ден 1DA 2,3515
ден 5DA 11,757
ден 10DA 23,515
ден 25DA 58,787
ден 50DA 117,57
ден 100DA 235,15
ден 250DA 587,87
ден 500DA 1.175,74
ден 1.000DA 2.351,48
ден 5.000DA 11.757
ден 10.000DA 23.515
ден 25.000DA 58.787
ден 50.000DA 117.574
ден 100.000DA 235.148
ден 500.000DA 1.175.740