Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/MUR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₨ 0,3421 | ₨ 0,3535 | 0,20% |
3 tháng | ₨ 0,3364 | ₨ 0,3535 | 2,13% |
1 năm | ₨ 0,3208 | ₨ 0,3535 | 2,67% |
2 năm | ₨ 0,2936 | ₨ 0,3535 | 16,47% |
3 năm | ₨ 0,2936 | ₨ 0,3535 | 12,93% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và rupee Mauritius
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Rupee Mauritius (MUR) |
DA 10 | ₨ 3,4417 |
DA 50 | ₨ 17,208 |
DA 100 | ₨ 34,417 |
DA 250 | ₨ 86,041 |
DA 500 | ₨ 172,08 |
DA 1.000 | ₨ 344,17 |
DA 2.500 | ₨ 860,41 |
DA 5.000 | ₨ 1.720,83 |
DA 10.000 | ₨ 3.441,66 |
DA 50.000 | ₨ 17.208 |
DA 100.000 | ₨ 34.417 |
DA 250.000 | ₨ 86.041 |
DA 500.000 | ₨ 172.083 |
DA 1.000.000 | ₨ 344.166 |
DA 5.000.000 | ₨ 1.720.829 |