Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/DZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DA 2,8285 | DA 2,9235 | 0,30% |
3 tháng | DA 2,8285 | DA 2,9659 | 1,73% |
1 năm | DA 2,8285 | DA 3,1169 | 2,74% |
2 năm | DA 2,8285 | DA 3,4064 | 13,49% |
3 năm | DA 2,8285 | DA 3,4064 | 11,25% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và dinar Algeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Dinar Algeria (DZD) |
₨ 1 | DA 2,9144 |
₨ 5 | DA 14,572 |
₨ 10 | DA 29,144 |
₨ 25 | DA 72,860 |
₨ 50 | DA 145,72 |
₨ 100 | DA 291,44 |
₨ 250 | DA 728,60 |
₨ 500 | DA 1.457,19 |
₨ 1.000 | DA 2.914,39 |
₨ 5.000 | DA 14.572 |
₨ 10.000 | DA 29.144 |
₨ 25.000 | DA 72.860 |
₨ 50.000 | DA 145.719 |
₨ 100.000 | DA 291.439 |
₨ 500.000 | DA 1.457.194 |