Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 0,1211 | Mex$ 0,1290 | 2,43% |
3 tháng | Mex$ 0,1211 | Mex$ 0,1290 | 1,20% |
1 năm | Mex$ 0,1211 | Mex$ 0,1344 | 4,91% |
2 năm | Mex$ 0,1211 | Mex$ 0,1452 | 10,63% |
3 năm | Mex$ 0,1211 | Mex$ 0,1574 | 17,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Peso Mexico (MXN) |
DA 100 | Mex$ 12,584 |
DA 500 | Mex$ 62,921 |
DA 1.000 | Mex$ 125,84 |
DA 2.500 | Mex$ 314,60 |
DA 5.000 | Mex$ 629,21 |
DA 10.000 | Mex$ 1.258,41 |
DA 25.000 | Mex$ 3.146,03 |
DA 50.000 | Mex$ 6.292,07 |
DA 100.000 | Mex$ 12.584 |
DA 500.000 | Mex$ 62.921 |
DA 1.000.000 | Mex$ 125.841 |
DA 2.500.000 | Mex$ 314.603 |
DA 5.000.000 | Mex$ 629.207 |
DA 10.000.000 | Mex$ 1.258.414 |
DA 50.000.000 | Mex$ 6.292.069 |