Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/DZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DA 7,7494 | DA 8,0301 | 0,61% |
3 tháng | DA 7,7494 | DA 8,2607 | 1,04% |
1 năm | DA 7,4419 | DA 8,2607 | 2,34% |
2 năm | DA 6,8891 | DA 8,2607 | 9,74% |
3 năm | DA 6,3546 | DA 8,2607 | 19,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và dinar Algeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Dinar Algeria (DZD) |
Mex$ 1 | DA 8,0452 |
Mex$ 5 | DA 40,226 |
Mex$ 10 | DA 80,452 |
Mex$ 25 | DA 201,13 |
Mex$ 50 | DA 402,26 |
Mex$ 100 | DA 804,52 |
Mex$ 250 | DA 2.011,29 |
Mex$ 500 | DA 4.022,58 |
Mex$ 1.000 | DA 8.045,17 |
Mex$ 5.000 | DA 40.226 |
Mex$ 10.000 | DA 80.452 |
Mex$ 25.000 | DA 201.129 |
Mex$ 50.000 | DA 402.258 |
Mex$ 100.000 | DA 804.517 |
Mex$ 500.000 | DA 4.022.585 |