Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / DZD Đảo
Mex$
=
DA
16/05/2024 12:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/DZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DA 7,7494 DA 8,0301 0,61%
3 tháng DA 7,7494 DA 8,2607 1,04%
1 năm DA 7,4419 DA 8,2607 2,34%
2 năm DA 6,8891 DA 8,2607 9,74%
3 năm DA 6,3546 DA 8,2607 19,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và dinar Algeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Dinar Algeria (DZD)
Mex$ 1DA 8,0452
Mex$ 5DA 40,226
Mex$ 10DA 80,452
Mex$ 25DA 201,13
Mex$ 50DA 402,26
Mex$ 100DA 804,52
Mex$ 250DA 2.011,29
Mex$ 500DA 4.022,58
Mex$ 1.000DA 8.045,17
Mex$ 5.000DA 40.226
Mex$ 10.000DA 80.452
Mex$ 25.000DA 201.129
Mex$ 50.000DA 402.258
Mex$ 100.000DA 804.517
Mex$ 500.000DA 4.022.585