Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / MYR Đảo
DA
=
RM
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,03521 RM 0,03557 0,10%
3 tháng RM 0,03481 RM 0,03571 0,13%
1 năm RM 0,03276 RM 0,03571 6,96%
2 năm RM 0,02987 RM 0,03571 17,33%
3 năm RM 0,02910 RM 0,03571 14,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Ringgit Malaysia (MYR)
DA 100RM 3,5217
DA 500RM 17,608
DA 1.000RM 35,217
DA 2.500RM 88,042
DA 5.000RM 176,08
DA 10.000RM 352,17
DA 25.000RM 880,42
DA 50.000RM 1.760,84
DA 100.000RM 3.521,69
DA 500.000RM 17.608
DA 1.000.000RM 35.217
DA 2.500.000RM 88.042
DA 5.000.000RM 176.084
DA 10.000.000RM 352.169
DA 50.000.000RM 1.760.843