Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,03521 | RM 0,03557 | 0,10% |
3 tháng | RM 0,03481 | RM 0,03571 | 0,13% |
1 năm | RM 0,03276 | RM 0,03571 | 6,96% |
2 năm | RM 0,02987 | RM 0,03571 | 17,33% |
3 năm | RM 0,02910 | RM 0,03571 | 14,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Ringgit Malaysia (MYR) |
DA 100 | RM 3,5217 |
DA 500 | RM 17,608 |
DA 1.000 | RM 35,217 |
DA 2.500 | RM 88,042 |
DA 5.000 | RM 176,08 |
DA 10.000 | RM 352,17 |
DA 25.000 | RM 880,42 |
DA 50.000 | RM 1.760,84 |
DA 100.000 | RM 3.521,69 |
DA 500.000 | RM 17.608 |
DA 1.000.000 | RM 35.217 |
DA 2.500.000 | RM 88.042 |
DA 5.000.000 | RM 176.084 |
DA 10.000.000 | RM 352.169 |
DA 50.000.000 | RM 1.760.843 |