Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/DZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DA 28,117 | DA 28,397 | 0,16% |
3 tháng | DA 28,005 | DA 28,723 | 0,24% |
1 năm | DA 28,005 | DA 30,526 | 7,06% |
2 năm | DA 28,005 | DA 33,475 | 14,80% |
3 năm | DA 28,005 | DA 34,367 | 13,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và dinar Algeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Dinar Algeria (DZD) |
RM 1 | DA 28,396 |
RM 5 | DA 141,98 |
RM 10 | DA 283,96 |
RM 25 | DA 709,90 |
RM 50 | DA 1.419,80 |
RM 100 | DA 2.839,61 |
RM 250 | DA 7.099,02 |
RM 500 | DA 14.198 |
RM 1.000 | DA 28.396 |
RM 5.000 | DA 141.980 |
RM 10.000 | DA 283.961 |
RM 25.000 | DA 709.902 |
RM 50.000 | DA 1.419.805 |
RM 100.000 | DA 2.839.609 |
RM 500.000 | DA 14.198.047 |