Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / DZD Đảo
RM
=
DA
03/05/2024 3:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/DZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DA 28,117 DA 28,397 0,16%
3 tháng DA 28,005 DA 28,723 0,24%
1 năm DA 28,005 DA 30,526 7,06%
2 năm DA 28,005 DA 33,475 14,80%
3 năm DA 28,005 DA 34,367 13,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và dinar Algeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Dinar Algeria (DZD)
RM 1DA 28,396
RM 5DA 141,98
RM 10DA 283,96
RM 25DA 709,90
RM 50DA 1.419,80
RM 100DA 2.839,61
RM 250DA 7.099,02
RM 500DA 14.198
RM 1.000DA 28.396
RM 5.000DA 141.980
RM 10.000DA 283.961
RM 25.000DA 709.902
RM 50.000DA 1.419.805
RM 100.000DA 2.839.609
RM 500.000DA 14.198.047