Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/NAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | N$ 0,1372 | N$ 0,1426 | 0,72% |
3 tháng | N$ 0,1372 | N$ 0,1438 | 1,10% |
1 năm | N$ 0,1300 | N$ 0,1486 | 2,35% |
2 năm | N$ 0,1053 | N$ 0,1486 | 25,38% |
3 năm | N$ 0,1005 | N$ 0,1486 | 27,61% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và đô la Namibia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Đô la Namibia (NAD) |
DA 100 | N$ 13,745 |
DA 500 | N$ 68,725 |
DA 1.000 | N$ 137,45 |
DA 2.500 | N$ 343,62 |
DA 5.000 | N$ 687,25 |
DA 10.000 | N$ 1.374,50 |
DA 25.000 | N$ 3.436,24 |
DA 50.000 | N$ 6.872,49 |
DA 100.000 | N$ 13.745 |
DA 500.000 | N$ 68.725 |
DA 1.000.000 | N$ 137.450 |
DA 2.500.000 | N$ 343.624 |
DA 5.000.000 | N$ 687.249 |
DA 10.000.000 | N$ 1.374.498 |
DA 50.000.000 | N$ 6.872.488 |