Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / NAD Đảo
DA
=
N$
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 0,1372 N$ 0,1426 0,72%
3 tháng N$ 0,1372 N$ 0,1438 1,10%
1 năm N$ 0,1300 N$ 0,1486 2,35%
2 năm N$ 0,1053 N$ 0,1486 25,38%
3 năm N$ 0,1005 N$ 0,1486 27,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Đô la Namibia (NAD)
DA 100N$ 13,745
DA 500N$ 68,725
DA 1.000N$ 137,45
DA 2.500N$ 343,62
DA 5.000N$ 687,25
DA 10.000N$ 1.374,50
DA 25.000N$ 3.436,24
DA 50.000N$ 6.872,49
DA 100.000N$ 13.745
DA 500.000N$ 68.725
DA 1.000.000N$ 137.450
DA 2.500.000N$ 343.624
DA 5.000.000N$ 687.249
DA 10.000.000N$ 1.374.498
DA 50.000.000N$ 6.872.488