Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / DZD Đảo
N$
=
DA
16/05/2024 8:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/DZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DA 7,0127 DA 7,3137 3,20%
3 tháng DA 6,9547 DA 7,3137 3,15%
1 năm DA 6,7309 DA 7,6924 2,31%
2 năm DA 6,7309 DA 9,4970 19,79%
3 năm DA 6,7309 DA 9,9543 22,71%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và dinar Algeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Dinar Algeria (DZD)
N$ 1DA 7,3497
N$ 5DA 36,748
N$ 10DA 73,497
N$ 25DA 183,74
N$ 50DA 367,48
N$ 100DA 734,97
N$ 250DA 1.837,42
N$ 500DA 3.674,84
N$ 1.000DA 7.349,68
N$ 5.000DA 36.748
N$ 10.000DA 73.497
N$ 25.000DA 183.742
N$ 50.000DA 367.484
N$ 100.000DA 734.968
N$ 500.000DA 3.674.842