Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 8,4458 | ₦ 10,346 | 9,36% |
3 tháng | ₦ 8,4458 | ₦ 12,050 | 2,14% |
1 năm | ₦ 3,3656 | ₦ 12,050 | 202,95% |
2 năm | ₦ 2,8214 | ₦ 12,050 | 262,00% |
3 năm | ₦ 2,8214 | ₦ 12,050 | 261,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Naira Nigeria (NGN) |
DA 1 | ₦ 10,348 |
DA 5 | ₦ 51,740 |
DA 10 | ₦ 103,48 |
DA 25 | ₦ 258,70 |
DA 50 | ₦ 517,40 |
DA 100 | ₦ 1.034,80 |
DA 250 | ₦ 2.587,00 |
DA 500 | ₦ 5.174,00 |
DA 1.000 | ₦ 10.348 |
DA 5.000 | ₦ 51.740 |
DA 10.000 | ₦ 103.480 |
DA 25.000 | ₦ 258.700 |
DA 50.000 | ₦ 517.400 |
DA 100.000 | ₦ 1.034.800 |
DA 500.000 | ₦ 5.174.002 |