Công cụ quy đổi tiền tệ - NGN / DZD Đảo
=
DA
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/DZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DA 0,08895 DA 0,1172 23,84%
3 tháng DA 0,08299 DA 0,1184 0,60%
1 năm DA 0,08299 DA 0,2971 69,90%
2 năm DA 0,08299 DA 0,3544 74,54%
3 năm DA 0,08299 DA 0,3544 72,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và dinar Algeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria

Bảng quy đổi giá

Naira Nigeria (NGN)Dinar Algeria (DZD)
100DA 8,8405
500DA 44,202
1.000DA 88,405
2.500DA 221,01
5.000DA 442,02
10.000DA 884,05
25.000DA 2.210,12
50.000DA 4.420,23
100.000DA 8.840,46
500.000DA 44.202
1.000.000DA 88.405
2.500.000DA 221.012
5.000.000DA 442.023
10.000.000DA 884.046
50.000.000DA 4.420.230