Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/DZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DA 0,08895 | DA 0,1172 | 23,84% |
3 tháng | DA 0,08299 | DA 0,1184 | 0,60% |
1 năm | DA 0,08299 | DA 0,2971 | 69,90% |
2 năm | DA 0,08299 | DA 0,3544 | 74,54% |
3 năm | DA 0,08299 | DA 0,3544 | 72,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và dinar Algeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Dinar Algeria (DZD) |
₦ 100 | DA 8,8405 |
₦ 500 | DA 44,202 |
₦ 1.000 | DA 88,405 |
₦ 2.500 | DA 221,01 |
₦ 5.000 | DA 442,02 |
₦ 10.000 | DA 884,05 |
₦ 25.000 | DA 2.210,12 |
₦ 50.000 | DA 4.420,23 |
₦ 100.000 | DA 8.840,46 |
₦ 500.000 | DA 44.202 |
₦ 1.000.000 | DA 88.405 |
₦ 2.500.000 | DA 221.012 |
₦ 5.000.000 | DA 442.023 |
₦ 10.000.000 | DA 884.046 |
₦ 50.000.000 | DA 4.420.230 |