Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / NOK Đảo
DA
=
kr
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,07919 kr 0,08244 2,17%
3 tháng kr 0,07715 kr 0,08244 2,74%
1 năm kr 0,07403 kr 0,08310 2,60%
2 năm kr 0,06428 kr 0,08310 24,95%
3 năm kr 0,06033 kr 0,08310 30,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Krone Na Uy (NOK)
DA 100kr 8,0795
DA 500kr 40,398
DA 1.000kr 80,795
DA 2.500kr 201,99
DA 5.000kr 403,98
DA 10.000kr 807,95
DA 25.000kr 2.019,88
DA 50.000kr 4.039,76
DA 100.000kr 8.079,52
DA 500.000kr 40.398
DA 1.000.000kr 80.795
DA 2.500.000kr 201.988
DA 5.000.000kr 403.976
DA 10.000.000kr 807.952
DA 50.000.000kr 4.039.760