Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,07919 | kr 0,08244 | 2,17% |
3 tháng | kr 0,07715 | kr 0,08244 | 2,74% |
1 năm | kr 0,07403 | kr 0,08310 | 2,60% |
2 năm | kr 0,06428 | kr 0,08310 | 24,95% |
3 năm | kr 0,06033 | kr 0,08310 | 30,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Krone Na Uy (NOK) |
DA 100 | kr 8,0795 |
DA 500 | kr 40,398 |
DA 1.000 | kr 80,795 |
DA 2.500 | kr 201,99 |
DA 5.000 | kr 403,98 |
DA 10.000 | kr 807,95 |
DA 25.000 | kr 2.019,88 |
DA 50.000 | kr 4.039,76 |
DA 100.000 | kr 8.079,52 |
DA 500.000 | kr 40.398 |
DA 1.000.000 | kr 80.795 |
DA 2.500.000 | kr 201.988 |
DA 5.000.000 | kr 403.976 |
DA 10.000.000 | kr 807.952 |
DA 50.000.000 | kr 4.039.760 |