Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / DZD Đảo
kr
=
DA
15/05/2024 4:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/DZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DA 12,131 DA 12,482 1,74%
3 tháng DA 12,131 DA 12,961 2,36%
1 năm DA 12,033 DA 13,508 2,43%
2 năm DA 12,033 DA 15,509 16,41%
3 năm DA 12,033 DA 16,576 22,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và dinar Algeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Dinar Algeria (DZD)
kr 1DA 12,547
kr 5DA 62,737
kr 10DA 125,47
kr 25DA 313,69
kr 50DA 627,37
kr 100DA 1.254,75
kr 250DA 3.136,87
kr 500DA 6.273,75
kr 1.000DA 12.547
kr 5.000DA 62.737
kr 10.000DA 125.475
kr 25.000DA 313.687
kr 50.000DA 627.375
kr 100.000DA 1.254.749
kr 500.000DA 6.273.747