Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/DZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DA 12,131 | DA 12,482 | 1,74% |
3 tháng | DA 12,131 | DA 12,961 | 2,36% |
1 năm | DA 12,033 | DA 13,508 | 2,43% |
2 năm | DA 12,033 | DA 15,509 | 16,41% |
3 năm | DA 12,033 | DA 16,576 | 22,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và dinar Algeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Dinar Algeria (DZD) |
kr 1 | DA 12,547 |
kr 5 | DA 62,737 |
kr 10 | DA 125,47 |
kr 25 | DA 313,69 |
kr 50 | DA 627,37 |
kr 100 | DA 1.254,75 |
kr 250 | DA 3.136,87 |
kr 500 | DA 6.273,75 |
kr 1.000 | DA 12.547 |
kr 5.000 | DA 62.737 |
kr 10.000 | DA 125.475 |
kr 25.000 | DA 313.687 |
kr 50.000 | DA 627.375 |
kr 100.000 | DA 1.254.749 |
kr 500.000 | DA 6.273.747 |