Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / NZD Đảo
DA
=
NZ$
03/05/2024 7:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,01222 NZ$ 0,01262 0,91%
3 tháng NZ$ 0,01199 NZ$ 0,01262 1,46%
1 năm NZ$ 0,01162 NZ$ 0,01264 5,10%
2 năm NZ$ 0,01051 NZ$ 0,01273 16,02%
3 năm NZ$ 0,01001 NZ$ 0,01273 18,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Đô la New Zealand (NZD)
DA 100NZ$ 1,2367
DA 500NZ$ 6,1836
DA 1.000NZ$ 12,367
DA 2.500NZ$ 30,918
DA 5.000NZ$ 61,836
DA 10.000NZ$ 123,67
DA 25.000NZ$ 309,18
DA 50.000NZ$ 618,36
DA 100.000NZ$ 1.236,73
DA 500.000NZ$ 6.183,64
DA 1.000.000NZ$ 12.367
DA 2.500.000NZ$ 30.918
DA 5.000.000NZ$ 61.836
DA 10.000.000NZ$ 123.673
DA 50.000.000NZ$ 618.364