Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,01222 | NZ$ 0,01262 | 0,91% |
3 tháng | NZ$ 0,01199 | NZ$ 0,01262 | 1,46% |
1 năm | NZ$ 0,01162 | NZ$ 0,01264 | 5,10% |
2 năm | NZ$ 0,01051 | NZ$ 0,01273 | 16,02% |
3 năm | NZ$ 0,01001 | NZ$ 0,01273 | 18,46% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Đô la New Zealand (NZD) |
DA 100 | NZ$ 1,2367 |
DA 500 | NZ$ 6,1836 |
DA 1.000 | NZ$ 12,367 |
DA 2.500 | NZ$ 30,918 |
DA 5.000 | NZ$ 61,836 |
DA 10.000 | NZ$ 123,67 |
DA 25.000 | NZ$ 309,18 |
DA 50.000 | NZ$ 618,36 |
DA 100.000 | NZ$ 1.236,73 |
DA 500.000 | NZ$ 6.183,64 |
DA 1.000.000 | NZ$ 12.367 |
DA 2.500.000 | NZ$ 30.918 |
DA 5.000.000 | NZ$ 61.836 |
DA 10.000.000 | NZ$ 123.673 |
DA 50.000.000 | NZ$ 618.364 |